Tổng quan về đầu kéo Dongfeng D9 1 cầu nhập khẩu
Tổng thể ngoại thất Đầu kéo Dongfeng D9 rất sang trọng với cabin D9 được thiết kế dạng mặt phẳng, hơi vuông với đem lại cảm giác mạnh mẽ và cuốn hút cho chiếc xe. Cabin D9 là loại cabin đã được Dongfeng trang bị cho dòng xe xitec chở nước 9 khối mà công ty chúng tôi đang phân phối. Đèn pha và đèn sương mù trang bị xe cho đầu kéo Dongfeng D9 có dạng Halogen siêu sáng với mặt choáng đèn lớn giúp chiếu sáng tốt vào ban đêm
Nội thất xe Đầu kéo Dongfeng D9 1 cầu nhập khẩu
Với cabin D9 thiết kế vuông giúp không gian bên trong cabin đầu kéo Dongfeng D9 rất rộng rãi và thoải mái. Điều làm chúng ta bất ngờ là với 1 sản phẩm đầu kéo 1 cầu giá rẻ nhưng Dongfeng rất chăm chút cho sản phẩm của mình với nội thất được chăm chút tỉ mỉ, bố trí hài hòa và hợp lý, cùng với đó nó cũng được trang bị đầy đủ các tiện nghi như trên các dòng xe du lịch: Điều hòa 2 chiều, kính cửa chỉnh điện, ghế hơi, hệ thống âm thanh giải trí… để người sử dụng thoải mái nhất khi sử dụng xe.
Cabin Đầu kéo Dongfeng D9 là dạng cabin kép được thiết kế với 2 chỗ ngồi và 1 giường nằm để tài xế nghỉ ngơi sau mỗi chuyến đi dài, tất cả đều được bọc nỉ cao cấp rất bền và êm ái.
Vô lăng của đầu kéo Dongfeng D9 là dạng vô lăng 4 chấu vô cùng mạnh mẽ. Cùng đó là khu vực điều khiển trung tâm được bố trí ở vị trí hợp lý để tài xế có thể dễ dàng sử dụng.
Động cơ của đầu kéo Dongfeng D9 1 cầu nhập khẩu
Với công suất lên tới 300HP thì đầu kéo D9 là đầu kéo khỏe nhất trong các loại đầu kéo 1 cầu cùng phân khúc của JAC hay FAW. Ngoài ra, Dongfeng còn trang bị đồng bộ cho đầu kéo 1 cầu của mình hộp số 8 cấp 2 tầng nhanh, chậm (rùa – thỏ).
Bình nhiên liệu với dung tích lớn cùng bình nước xử lý khí thải Euro 5 của Đầu kéo 1 cầu hãng Dongfeng được bố trí bên lái của xe.

Nhãn hiệu : | ĐẦU KÉO DONGFENG | |
Loại phương tiện : | Đầu kéo Dongfeng D9 1 cầu 300HP | |
Thông số chung | ||
Trọng lượng bản thân : | 5650 | kG |
Tải trọng kéo theo : | 35000 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 18000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5850 x 2500 x 3155 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 3500 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1943/1865 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ đầu kéo 1 cầu | ||
Nhãn hiệu động cơ: | Cummins ISD300-50 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 6700 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 221 kW/ 2500 v/ph | |
Momen/tốc độ quay | 1100Nm/1200-1800r/min | |
Lốp xe đầu kéo dongfeng D9 | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— | |
Lốp trước / sau: | 315/60R22.5-18PR | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Hộp số | 9JS119TA 8 số tiến , 1 số lùi, số 2 tầng |
|
Dung tích bình dầu | 400L | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 25L/100Km |