ĐẦU KÉO JAC Q7 420HP CẦU LÁP 2023
✔ Nút khởi động Starstop, DVD MP5 10 inch.
✔ Tủ Lạnh Mini, Camera 360, ổ 220V-1000W, bàn làm việc, bàn ăn.
✔ Kính chỉnh điện 4 chiều, sấy gương.
✔ Nội thất bọc da toàn diện.
✔ Hệ thống phanh chống bó cứng ABS, Hệ thống cân bằng ESC.
✔ Thùng dầu 800 Lít – Đầu Cao 2 giường nằm.
✔ BẢO HÀNH 3 NĂM KHÔNG GIỚI HẠN KM.
✔ TẶNG BẢO DƯỠNG 1 NĂM MIỄN PHÍ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO JAC Q7 420HP CẦU LÁP 2023
KIỂU LOẠI XE |
|
Loại phương tiện | Ô TÔ ĐẦU KÉO |
Nhãn hiệu | JAC |
Mã kiểu loại | HFC4251P1K6E33S8V |
Công thức bánh xe | 6×4 |
KHỐI LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân chassis/xe mui bạt(kg) | 9900 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép lớn nhất(kg) | 14970/13970 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất(kg) | 25000/24000 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất(kg) | 40000/37970 |
Số người cho phép chở, kể cả người lái( người) | 02 người (130 kg) |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao chassis/xe mui bạt : Dài x Rộng x Cao(mm) | 6880x2500x4000 |
Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc(mm) | – |
Khoảng cách trục(mm) | 3300 + 1350 |
Vết bánh xe trước(mm) | 2060 |
Vết bánh xe sau(mm) | 1860 |
ĐỘNG CƠ |
|
Ký hiệu, loại động cơ | YUCHAI YC6MK420-50 (420Hp) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thể tích làm việc(cm3) | 10338 |
Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay(kW/rpm) | 309/1900 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG |
|
Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén |
Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số | 12JSD200TA-B/ Cơ khí/ 12 tiến-02lùi /Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động | TRỤC 2+3 |
Cầu trước | 7000kg |
Cầu sau | Cầu Láp, AK 459, 13 tấn, tỷ số truyền cầu 4.444 |
Lốp | Lốp có săm, 12R22.5 18Pr, bố thép |
HỆ THỐNG TREO |
|
Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, số lá nhíp 10 lá |
Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc, kiểu nhíp đúc, có thanh cân bằng, số lá nhíp 12 lá |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Ký hiệu | JAC |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cu bi |
Trợ lực | Cơ khí trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh chính | Khí nén |
Loại cơ cấu phanh | Tang trống |
THÂN XE |
|
Cabin | Q7, đầu cao, có 2 giường nằm |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực, ca bin lật |
Loại dây đai an toàn cho người lái | Dây đai 3 điểm |
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
|
Loại thiết bị chuyên dùng | Mâm kéo có khóa hãm |
Đơn vị sản xuất | J0ST |
Thể tích, quy cách | 50# hoặc 90# |
Hệ thống thủy lực | |
Khác | Có hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử ESC, Tủ lạnh mini, camera 360, ổ 220V-1000W.. |
KHÁC |
|
Màu sắc | Màu sắc tùy chọn (xanh, đỏ, trắng, bạc…) |
Loại ắc quy/Điện áp-Dung lượng | Chì Axit / Ắc quy 2 x 12V/180 ah. |
Dung tích thùng dầu | 800L làm bằng hợp kim nhôm |
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Tùy theo cung đường và tải trọng |
* Bảng TSKT trên chỉ là thông số dự kiến. Thông số chính xác của sản phẩm dựa theo
GIẤY CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG AN TOÀN KỸ THUẬT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG CỦA XE.
Hãy nhấc máy gọi ngay 0979.737.625 để biết thêm thông tin.
>>> Xem thêm xe đầu kéo Jac Q7 385HP cầu láp 2023.
——————
CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC XE TẢI JAC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.