Xe tải Veam VPT350 3.5 tấn là dòng xe được thiết kế tỉ mỉ – cabin chắc chắn. Đặc biệt là động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 đã giúp khách hàng có thêm một sự lựa chọn trong phân khúc xe tải 3.5 tấn.
Nhà máy VEAM MOTOR cho ra mắt dòng sản phẩm hoàn toàn mới là VPT350 tải trọng 3.5 tấn thùng dài 5m. Với thiết kế ngoại thất vẫn giữ được vẻ mượt mà, sang trọng, khí động học.
Xe tải VPT350 3.5 tấn trang bị động cơ ISUZU 2771cm³ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, với công suất lớn nhất 106HP/ 3400 v/ph. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyên chở hàng hóa một cách mạnh mẽ, tốc độ nhanh, độ leo dốc tốt. Đặc biệt, xe sử dụng động cơ Euro 4 cực kì tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường, giúp mang lại hiệu quả kinh tế cho cá nhân/ doanh nghiệp của bạn.
Nội thất xe tải Veam VPT350 3.5 tấn: Nội thất bên trong hoàn toàn lột xác với vẻ hiện đại và tiện ích. Chất lượng nội thất và tiện nghi được nâng lên tầm cao mới nhằm phục vụ, đáp ứng tối đa cho không gian lái xe. Ngoài ra, xe cũng được tích hợp màn hình LCD 7 inch cảm ứng giúp lái xe có thể giải trí trên những chặng đường xa. Xe còn được trang bị camera lùi góc rộng, một tính năng an toàn giúp lái xe quan sát được những “góc chết” khi lùi xe.
-
Đèn chiếu sáng chắc chắn với góc sáng rộng, giúp tài xế quan sát tốt.
Kết cấu thùng: Xe tải Veam VPT350 3.5 tấn thùng dài 5m có thiết kế tối ưu nhất so với các mẫu xe tải thế mới. Ngoài ra, mẫu mã kiểu cabin vuông hiện đại, kích thước thùng dài hơn. Xe tải Veam VPT350 3.5 tấn xuất xưởng 2 mẫu xe tải 3.5 tấn thùng bạt – thùng kín có chiều dài 5m chở hàng nhiều hơn.
Nhãn hiệu |
VEAM VPT350 |
|||||
Loại |
Thùng bạt |
Thùng kín |
||||
Tải trọng cho phép (Kg) |
3490 |
|||||
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) |
4880 x 2050 x 1950 |
|||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3735 |
|||||
Công thức bánh xe |
4×2 |
|||||
Cabin |
||||||
Loại |
Đơn – kiểu lật |
|||||
Kích thước cabin: DxRxC (mm) |
1605 x 1955 x 2010 |
|||||
Động cơ |
||||||
Kiểu loại động cơ |
JE493ZLQ4 |
|||||
Công suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút) |
106/3400 |
|||||
Momen max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút) |
257/2000 |
|||||
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
|||||
Hệ thống truyền động |
||||||
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
|||||
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
|||||
Cầu chủ động |
Cầu sau |
|||||
Lốp xe |
||||||
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/01 |
|||||
Cỡ lốp: I/II |
7.00-16 |
|||||
Các thông số khác |
||||||
Ắc quy |
01x12V-100Ah |
Thông số kỹ thuật chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước.