XE TẢI VEAM VPT950 9.3 TẤN THÙNG BẠT 7M6 – THÙNG KÍN 7M8
Xe tải Veam VPT950 có thiết kế ngoại thất sang trọng, thời thượng, màu sắc trang nhã và đầy tinh tế nhưng không kém phần mạnh mẽ. Cabin xe có thiết kế vuông vức theo kiểu dáng khí động học, với các thanh tản nhiệt làm mát két nước và động cơ giúp xe hoạt động êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.
Xe VPT950 sở hữu khối động cơ Cummins mạnh mẽ ISD180 43, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp đạt công suất tối đa 180 PS/ 2500 v/ph giúp xe hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ. Được sản xuất theo tiêu chuẩn khí thải Euro 4 tiên tiến tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, giúp tăng năng suất hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
Hiện tại xe tải VPT950 đã đầy đủ 3 có phiên bản: thùng bạt, thùng kín, thùng lửng. Khung gầm xe VPT950 được đóng chắc chắn bằng thép chuyên dụng và được cắt tỉ mỉ đảm bảo bền bỉ theo thời gian.
Xe tải VPT950 có thiết kế nội thất sang trọng và đầy đủ tiện nghi, phục vụ mọi nhu cầu giải trí và thư giản cho người lái. Hệ thống giải trí tiện ích (Radio, FM, MP3…), hệ thống điều hòa mát lạnh tạo cảm giác thoải mái nhất cho người lái khi di chuyển trên đường dài.
NHÃN HIỆU | VEAM | |
Số loại | VPT950/MB | VPT950/TK |
Tải trọng cho phép (kg) | 9300 | 8550 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 6355 | 6855 |
Tổng trọng lượng : (kg) | 15200 | 15600 |
Kích thước tổng thể (mm) | 9825 x 2500 x 3520 | 10080 x 2500 x 3700 |
Kích thước lòng thùng | 7600 x 2350 x 775/2150 | 7800 x 2340 x 2300 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6400 | |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Số người cho phép chở | 3 | |
Cabin | ||
Loại | Kép-kiểu lật | |
Hệ thống âm thanh | FM,USB,thẻ nhớ | |
Kích thước cabin | 1900 x 2390 x 1950 | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | Cummins ISD 180 43 có turbo tăng áp | |
Dung tích xilanh | 4500 cm³ | |
Công suất max/tốc độ vòng quay (ps vòng /phút) | 180/2500 | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO 4 | |
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |
Hộp số | Cơ khí, 8 số tiền, 2 số lùi | |
Lốp xe | ||
Số lốp trên trục,I,II dự phòng | 04/02/2001 | |
Cỡ lốp I,II | 10.00-20/10.00-20 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh công tác/ dẫn động | Phanh tang trống/ khí nén 2 dòng có trang bị bộ chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phanh đỗ/ dẫn động | Phanh tang trống,tác dụng lên các bánh xe cầu sau/ Khí nén, lò xo tích năng | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu/dẫn động | Trục vít-ê cu bi/trợ lực thủy lực | |
Các thông số khác | ||
Điều hòa nhiệt độ | 2 chiều | |
Dung tích bình nhiên liệu | 200 | |
Tiêu hao nhiên liệu ở 60 km/h | 13 | |
Ắc quy | 02 x 12 V – 100 Ah |